Có 2 kết quả:
剧场 kịch trường • 劇場 kịch trường
giản thể
Từ điển phổ thông
nhà hát
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
nhà hát
Từ điển trích dẫn
1. Nơi diễn kịch, rạp hát. ☆Tương tự: “hí viện” 戲院, “hí viên” 戲園, “kịch viện” 劇院.
2. Đơn vị hoặc đoàn thể về nghệ thuật diễn xuất.
2. Đơn vị hoặc đoàn thể về nghệ thuật diễn xuất.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nơi diễn tuồng. Rạp hát.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0