Có 2 kết quả:

剧场 kịch trường劇場 kịch trường

1/2

kịch trường

giản thể

Từ điển phổ thông

nhà hát

kịch trường

phồn thể

Từ điển phổ thông

nhà hát

Từ điển trích dẫn

1. Nơi diễn kịch, rạp hát. ☆Tương tự: “hí viện” 戲院, “hí viên” 戲園, “kịch viện” 劇院.
2. Đơn vị hoặc đoàn thể về nghệ thuật diễn xuất.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nơi diễn tuồng. Rạp hát.